Có 2 kết quả:
出口調查 chū kǒu diào chá ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ • 出口调查 chū kǒu diào chá ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
chū kǒu diào chá ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exit poll
Bình luận 0
chū kǒu diào chá ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exit poll
Bình luận 0